Có 1 kết quả:
惶恐不安 huáng kǒng bù ān ㄏㄨㄤˊ ㄎㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄚㄋ
huáng kǒng bù ān ㄏㄨㄤˊ ㄎㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄚㄋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anxious
(2) panicky
(2) panicky
Bình luận 0
huáng kǒng bù ān ㄏㄨㄤˊ ㄎㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄚㄋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0